Ứng Dụng Nhựa UHMWPE Trong Thực Tế.
Nhựa UHMWPE
Định dạng:
Dạng tấm, Dạng ống trụ
Các tính năng UHMWPE
Hệ số ma sát thấp, chịu mài mòn cao
Ổn định tốt, chống ăn mòn
Không độc hại, phù hợp với tiêu chuẩn của FDA / USDA
Chịu lực tốt, chống bám bẩn
Độ hút ẩm thấp.
Xem Thêm: Nhựa PTFE
https://monandaitiec.com/category/tin-tuc/
Ứng dụng:
-
Trải lót đường
-
Tấm lót chống ăn mòn
-
Vent và tấm lọc
-
Lót đáy
-
Bánh răng và con lăn
-
Phụ tùng băng tải
- Ứng dụng của UHMW-PE
1. Kỹ thuật hóa học: Các chi tiết cơ học chống gỉ và ăn mòn
2. Năng lượng nhiệt: xử lý than, dự trữ than, lưu kho các dây chuyền máng trượt
3. Chế biến than: đĩa sàng, lọc, máng trượt than ngầm
4. Bê tông: xi măng thô và dây chuyền hầm chứa thành phầm
5. Hạt: dự trữ thức ăn hoặc dây chuyền máng thả
6. Khai thác mỏ: đĩa sàng, dây chuyền máng thả, chi tiết chống ăn mòn
7. Ngành công nghiệp thực phẩm: bánh xe định hình ngôi sao, đinh vít lọ định thời truyền dẫn, ổ trục, căn lăn dẫn hướng, dẫn hướng, bàn trượt, vv.
ĐẶC ĐIỂM UHMWPE
Dạng tấm |
|||
Chiều dài(mm) |
Chiều rộng(mm) |
Chiều dày(mm) |
Màu sắc |
3080 |
1220 |
6.5-200* |
Tự nhiênĐen |
Dạng cây |
||
O.D
|
Chiều dài
|
Màu sắc |
20-200* |
1000 |
Tự nhiênĐen |
QUY CÁCH, THÔNG SỐ KỸ THUẬT
UHMWPE tấm |
|
Độ dày (mm) |
Chiều rộng/Dài (mm) |
1mm-8mm (cuộn) |
600mm x 1200mm |
600mm x 2000mm |
|
10mm-100mm |
1300mm x 6100mm |
1200mm x 4200mm |
|
1030mm x 2100mm |
|
100mm-300mm |
1030mm x 4110mm |
Lưu ý: Kích thước và màu sắc có thể thay đổi. Nếu muốn có màu sắc và kích thước khác quý khách xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
THÔNG SỐ UHMWPE
Thông số |
Phương pháp kiểm tra ASMT |
Giá trị |
||
Vật lý |
||||
Độ nguyên chất ( theo tấn) |
D2857 |
450 / 920 |
||
Độ ẩm (%) |
D570 |
< 0.01 |
||
Tỷ trọng (g/cm3) |
D1505 |
0.935 |
||
Cơ |
||||
Hệ số kéo lớn nhất (MPa) |
D638 |
40-45 |
||
Hệ số giãn lớn nhất (%) |
D638 |
250 |
||
Cường độ uốn (MPa) |
D747 |
600 |
||
Modulus uốn (MPa) |
D790 |
760 |
||
Chịu va đập Izod (KJ/㎡) |
D250 |
≥140 |
||
Độ cứng (Shore D) |
D2240 |
68 |
||
Modulus nén (MPa) |
D790 |
550 |
||
Nhiệt |
||||
Nhiệt độ biến dạng (°C) |
D648 |
85 |
||
Hệ số giãn nở (10-5cm/cm°C) |
D696 |
1.5-2.5 |
||
Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
D2117 |
136 |
||
Nhiệt độ tối đa (°C) |
85 |
|||
Điện |
||||
Nhiệt W/(m.k) |
D177 |
8.5 |
||
Điện trở (Ω.cm) |
D257 |
|
||
Điện áp biến dạng (KV/mm) |
D149 |
50 |
||
Hằng số điện môi |
D150 |
2.3 |
Ngoài ra nếu quý khách có yêu cầu về Gioăng amiang vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được báo giá và hàng hóa sớm nhất. Chúng tôi cam kết sản phẩm chất lượng cao, chính hàng, được nhập khẩu trực tiếp có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ của sản phẩm.
Ngoài ra cung cấp các loại gioăng không amiang được nhập khẩu từ các hãng nổi tiếng trên thế giới như: TEADIT, FEROLITE, KLINGER, VALQUA, TOMBO, Flexitallic…
VINDEC Với năng lực và kinh nghiệm kỹ thuật lâu năm kinh doanh và gia công các sản phẩm gioăng làm kín tại Hà nội, có kinh nghiệm gia công sản xuất lâu năm và được đầu tư máy móc CNC hiện đại, với tinh tần sáng tạo chúng tôi sẵn sàng kiểm tra, tư vấn các hệ thống: Hơi, khí, dầu, hóa chất… hoàn toàn miễn phí cho Quý khách.